Kết quả xổ số Miền Trung (XSMT)

Xem từ ngày:
Hiển thị: Kỳ
Chọn nhanh số kỳ cần xem:
  • 7 ngày
  • 14 ngày
  • 30 ngày
  • 60 ngày
  • 90 ngày
Xem theo thứ:

Xổ số Miền Trung ngày 19-10-2024

XSMT Thứ 7 » XSMT 19-10-2024
Giải Đà Nẵng Đắk Nông Quảng Ngãi
G.8 02 39 47
G.7 225 459 873
G.6 0754 1440 2191 8904 9455 2023 3889 0066 3321
G.5 6064 9046 9932
G.4 89534 96517 31437 60228 15924 69618 45866 95855 42623 85181 24974 27318 37521 72053 60628 67612 98188 79049 29777 49581 21821
G.3 78199 96327 05324 34788 44200 64841
G.2 65789 40097 95890
G.1 32949 86201 70913
ĐB 379887 665811 261602

Tất cả 2 số 3 số

0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

  • Đầu
  • Đuôi
Đầu Đà Nẵng Đắk Nông Quảng Ngãi
0 02 01, 04 00, 02
1 17, 18 11, 18 12, 13
2 24, 25, 27, 28 21, 23, 23, 24 21, 21, 28
3 34, 37 39 32
4 40, 49 46 41, 47, 49
5 54 53, 55, 55, 59
6 64, 66 66
7 74 73, 77
8 87, 89 81, 88 81, 88, 89
9 91, 99 97 90

Xổ số Miền Trung ngày 18-10-2024

XSMT Thứ 6 » XSMT 18-10-2024
Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8 32 11
G.7 088 540
G.6 6883 5400 6911 3261 8044 0304
G.5 8125 6136
G.4 37826 21486 13490 79176 91694 20970 10010 27695 33845 87491 94801 80774 60940 09727
G.3 99568 31585 68975 92210
G.2 51676 82809
G.1 90679 44949
ĐB 109990 131169

Tất cả 2 số 3 số

0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

  • Đầu
  • Đuôi
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00 01, 04, 09
1 10, 11 10, 11
2 25, 26 27
3 32 36
4 40, 40, 44, 45, 49
5
6 68 61, 69
7 70, 76, 76, 79 74, 75
8 83, 85, 86, 88
9 90, 90, 94 91, 95

Xổ số Miền Trung ngày 17-10-2024

XSMT Thứ 5 » XSMT 17-10-2024
Giải Quảng Bình Quảng Trị Bình Định
G.8 20 39 01
G.7 074 358 166
G.6 6756 0672 7789 8696 5909 3111 2963 0252 6757
G.5 0534 8976 9391
G.4 80076 43247 07451 39510 31265 98138 78535 00907 86125 65105 74099 20107 02430 81206 25957 54621 16983 91933 05099 63571 13459
G.3 09707 39376 09440 58008 53910 88113
G.2 68702 61708 16157
G.1 58203 84700 54950
ĐB 283869 789791 432620

Tất cả 2 số 3 số

0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

  • Đầu
  • Đuôi
Đầu Quảng Bình Quảng Trị Bình Định
0 02, 03, 07 00, 05, 06, 07, 07, 08, 08, 09 01
1 10 11 10, 13
2 20 25 20, 21
3 34, 35, 38 30, 39 33
4 47 40
5 51, 56 58 50, 52, 57, 57, 57, 59
6 65, 69 63, 66
7 72, 74, 76, 76 76 71
8 89 83
9 91, 96, 99 91, 99

Xổ số Miền Trung ngày 16-10-2024

XSMT Thứ 4 » XSMT 16-10-2024
Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8 07 51
G.7 588 143
G.6 3490 9349 9418 6750 8359 6441
G.5 7338 3540
G.4 39727 32114 98524 60007 14420 84783 69476 53951 15311 50677 56561 07837 41598 93151
G.3 36412 93614 57705 70833
G.2 30739 91790
G.1 30107 08506
ĐB 912964 322496

Tất cả 2 số 3 số

0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

  • Đầu
  • Đuôi
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07, 07, 07 05, 06
1 12, 14, 14, 18 11
2 20, 24, 27
3 38, 39 33, 37
4 49 40, 41, 43
5 50, 51, 51, 51, 59
6 64 61
7 76 77
8 83, 88
9 90 90, 96, 98

Xổ số Miền Trung ngày 15-10-2024

XSMT Thứ 3 » XSMT 15-10-2024
Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8 91 72
G.7 663 165
G.6 8716 4001 6353 9123 5952 5181
G.5 3521 3156
G.4 02874 71574 89858 25917 33818 29579 10103 08139 49433 54659 38013 34606 34014 58625
G.3 60372 50605 54993 34581
G.2 82499 23370
G.1 25819 77696
ĐB 869647 493020

Tất cả 2 số 3 số

0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

  • Đầu
  • Đuôi
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 03, 05 06
1 16, 17, 18, 19 13, 14
2 21 20, 23, 25
3 33, 39
4 47
5 53, 58 52, 56, 59
6 63 65
7 72, 74, 74, 79 70, 72
8 81, 81
9 91, 99 93, 96

Xổ số Miền Trung ngày 14-10-2024

XSMT Thứ 2 » XSMT 14-10-2024
Giải TT Huế Phú Yên
G.8 76 35
G.7 665 515
G.6 0262 4629 7874 4736 3440 0390
G.5 8476 8237
G.4 74464 03611 20031 88447 98461 48671 24039 64323 89785 31150 09847 16220 27864 94688
G.3 94734 32999 94452 37603
G.2 80048 46694
G.1 97595 77040
ĐB 386552 144220

Tất cả 2 số 3 số

0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

  • Đầu
  • Đuôi
Đầu TT Huế Phú Yên
0 03
1 11 15
2 29 20, 20, 23
3 31, 34, 39 35, 36, 37
4 47, 48 40, 40, 47
5 52 50, 52
6 61, 62, 64, 65 64
7 71, 74, 76, 76
8 85, 88
9 95, 99 90, 94

Xổ số Miền Trung ngày 12-10-2024

XSMT Thứ 7 » XSMT 12-10-2024
Giải Đà Nẵng Đắk Nông Quảng Ngãi
G.8 42 97 25
G.7 257 124 335
G.6 0707 2368 4773 5238 2878 0457 5840 8380 1257
G.5 2405 5155 6649
G.4 93451 73806 13851 81729 74001 71295 65315 25368 03820 21542 23195 34584 41773 94397 35810 97087 60941 15254 28703 89782 44308
G.3 01203 96588 18464 61568 80803 54144
G.2 14761 34107 59796
G.1 60910 73695 12665
ĐB 753517 847643 581844

Tất cả 2 số 3 số

0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

  • Đầu
  • Đuôi
Đầu Đà Nẵng Đắk Nông Quảng Ngãi
0 01, 03, 05, 06, 07 07 03, 03, 08
1 10, 15, 17 10
2 29 20, 24 25
3 38 35
4 42 42, 43 40, 41, 44, 44, 49
5 51, 51, 57 55, 57 54, 57
6 61, 68 64, 68, 68 65
7 73 73, 78
8 88 84 80, 82, 87
9 95 95, 95, 97, 97 96

Xem thêm (7 Kỳ)